Có 4 kết quả:

砚盒 yàn hé ㄧㄢˋ ㄏㄜˊ硯盒 yàn hé ㄧㄢˋ ㄏㄜˊ驗核 yàn hé ㄧㄢˋ ㄏㄜˊ验核 yàn hé ㄧㄢˋ ㄏㄜˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

case for an ink stone or ink slab

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

case for an ink stone or ink slab

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to examine
(3) to inspect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to check
(2) to examine
(3) to inspect

Bình luận 0